Việt
di quanh
di khắp
chu du
lãng du
viễn du
du lịch
bôn ba.
đi khắp vùng
chu du ngang qua
đi dạo ngang qua
Đức
durchwandern
ein Gebiet durchgewandem
di ngang qua một vùng.
durchwandern /(sw. V.; hat)/
đi khắp vùng; chu du ngang qua; đi dạo ngang qua;
ein Gebiet durchgewandem : di ngang qua một vùng.
durchwandern /vi (s)/
di quanh,
durchwandern /vt/
di khắp, chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba.