durchwandern /vi (s)/
di quanh,
streifen /vi (s)/
dạo quanh, đi quanh; streifen
durchmessen /vt/
đi quanh, di xung quanh, đi vòng quanh, đi khắp.
herumkommen /vi (s)/
1. (um A) đi vòng, đi quanh, đi tránh; 2. có tin đôn; 3.: um etw. (A) nicht herum kommen không tránh được, không thoát được; um etw. (A) herum kommen tháo ra, đánh tháo;
umgehen /(umgé/
(umgéhn) vt 1. đi quanh, đi xung quanh, đi vòng quanh; (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, vận động bao dực; 2.lẩn tránh, tránh khéo, tránh không thi hành, lẩn tránh (luật V.V.); 3. tránh khỏi, trốn, lánh.
begehen /(bege/
(begehn) 1. đi, đi quanh, đi vòng; ein viel begangenes Haus nhà đông ngưòi; 2. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khánh hạ; 3. làm, thực hiện, thực thi, thi hành, hoàn thành; Verrat an j-m, an etw (D) begehen phản bội, phân lại.