TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi vòng để tránh

đi quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng để tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi vòng để tránh

umgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, đánh tập hậu

ein Hindernis umgehen

đi vòng tránh chướng ngại vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgehen /(unr. V.; hat)/

đi quanh; đi xung quanh; đi vòng để tránh;

: (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, đánh tập hậu đi vòng tránh chướng ngại vật. : ein Hindernis umgehen