Việt
du phương
du lịch
bôn ba
viễn du
lãng du
chu du
s
xem wallfahren
Anh
travelling
Đức
Wanderschaft
wallen II
Wanderschaft /f =/
sự, cuộc] du lịch (đi bộ), bôn ba, viễn du, lãng du, chu du, du phương; auf der - sein đi du lịch, chu du lịch.
wallen II /vi (/
1. chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. (cổ) xem wallfahren
travelling (monk)