Việt
đi ra ngoài trời
đi du ngoạn
đi bộ đường dài
đi dạo chơi
ngao du
Đức
ausziehen
wandern
gerne wandern
thích đi du ngoạn.
ausziehen /(ugs.)/
(ist) đi ra ngoài trời; đi du ngoạn;
wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/
đi bộ đường dài; đi du ngoạn; đi dạo chơi; ngao du;
thích đi du ngoạn. : gerne wandern