durchsitzen /(unr. V.; hat)/
(lò xo của ghế nệm) bị giãn;
bị hỏng;
lò xo nệm ghé' xô pha chóng hỏng. : das Sofa hat sich rasch durchgesessen
verderben /(st. V.)/
(ist) ôi;
thiu;
bị hỏng;
hư;
xúc xích đã bị ôi. : die Wurst ist verdorben
kapores /(Adj.) (ugs.)/
bị vỡ;
bị hỏng;
gãy đôi (entzwei, kaputt);
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat) bị hỏng;
bị mòn do ngồi nhiều;
ngồi đến hỏng;
những chiếc ghế đã cũ mòn. : abgesessene Stühle
verregnen /(sw. V.)/
(ist) bị hỏng;
bị thất bại;
bị thất bát vì mưa nhiều;
anbruchig /(Adj.) (Forstw., Jagdw.)/
mốc;
thối rữa;
rữa nát;
bị hỏng;
mục nát (verwesend, verfaulend);
kaputtgehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
bị gãy;
bị vỡ;
bị hỏng;
hư hỏng;
tan vỡ;
nhiều loài cây đã chết bởi đông giá : viele Pflanzen sind durch den Frost kaputtgegan gen (nghĩa bóng) mối quan hệ đã tan võ. : die Beziehung ist kaputtgegangen
wozwischen /(Adv.) (selten)/
(tàu, xe) bị hỏng;
bị hư hại nặng;
không thể chạy được nữa;
như đông sắt vụn;
verwerflich /(Adj.) (geh.)/
không thể chấp nhận được;
không thể đồng ý được;
không dùng được;
vô dụng;
bị hỏng;