Việt
mốc
rữa nát
thôi rũa
bị hỏng.
rũa
thôi nát
hông
ươn.
thối rữa
bị hỏng
mục nát
Đức
anbrüchig
anfaulen
anbruchig
anbruchig /(Adj.) (Forstw., Jagdw.)/
mốc; thối rữa; rữa nát; bị hỏng; mục nát (verwesend, verfaulend);
anbrüchig /a/
mốc, thôi rũa, rữa nát, bị hỏng.
anfaulen /vi (s)/
rũa, rữa nát, thôi nát, hông, ươn.