TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xấu xa

xấu xa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉ Ổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ra gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian ác.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vô luân lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đáng bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô liêm sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng căm phẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tai tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bê bô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô lương tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xứng 1928 đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái luân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chê trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô liêm sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kinh tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng xấu hể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dê nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ đời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê bôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm ghiéc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm guốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉ ổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ti tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góm ghiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tỏm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bĩ ổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schmuddel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhơ nhóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng công phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng rợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi thảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gdm ghiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s nhơ nhuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= người kinh tỏm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rafci

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặt vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách rưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách bươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ nhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tối tăm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đen ngòm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

u muội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngu dốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xấu xa

Wicked

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Evil

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dark

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xấu xa

schändlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmachvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leidig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ekel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schofel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

detestabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abscheulich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

boshaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlimm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skandalos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hässlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruchlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtswürdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immoralisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwerflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwidemd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skandalös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blamabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nichtswürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schimpflichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Canaille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lausig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

garstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

popelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimpflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmutz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haarsträubend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schofelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lumpig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Frau hatte zwei Töchter mit ins Haus gebracht, die schön und weiß von Angesicht waren, aber garstig und schwarz von Herzen.

Người dì ghẻ mang theo hai người con gái riêng của mình. Hai đứa này mặt mày tuy sáng sủa, kháu khỉnh nhưng bụng dạ lại xấu xa đen tối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das leidig e Geld

đồng tiền bất hạnh.

bei j-m übel ángeschríeben sein

bị ai coi rẻ [coi thường];

übel riechen

cảm tháy xáu;

j -m übel mitspielen

chơi khăm ai một vó;

wohl oder übel

dù muổn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng.

das sieht mies

aus! đây là việc vô ích!

j-n mit Schmutz bewerfen

bôi nhọ ai; j-n

etw. in den Schmutz ziehen [treten]

dìm ai xuống bùn đen, làm nhục ai, vùi dập ai; j-n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ein boshafter Mensch

hắn là một con người độc ác.

ein schlimmer Bursche

một gã tồi.

das war hässlich von dir

anh cư xử thật tồi tệ.

schändliche Taten

những hành động xấu xa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dark

Tối tăm, đen ngòm, xấu xa, u muội, ngu dốt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwidemd /a/

kinh tỏm, ghê tỏm, đáng ghét, xấu xa; đôi lập, đối địch.

schmachvoll /a/

nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, dỏ đôi.

skandalös /a/

tai tiếng, xấu xa, đê nhục, ô nhục, bê bói.

leidig /a/

rất xấu, xấu xa, tồi tệ, kinh tỏm, ghê tỏm; das leidig e Geld đồng tiền bất hạnh.

schändlich /a/

nhục nhã, dê nhục, ô nhục, xấu xa, dơ đời; đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, bỉ ổi, ti tiện, khả 0; ein - es Wetter tròi xấu tệ, thòi tiết quá xấu.

übel /I a/

xấu, kém, dỏ, tồi, tệ, xấu xa, bỉ ổi; mir wird - tôi đau tim; n adv [một cách] không tốt, xấu, kém, dỏ tệ; bei j-m übel ángeschríeben sein bị ai coi rẻ [coi thường]; übel riechen cảm tháy xáu; j -m übel mitspielen chơi khăm ai một vó; wohl oder übel dù muổn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng.

blamabel /a/

nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, tai tiếng, bê bôi.

detestabel /a/

kinh tỏm, ghê tỏm, góm ghiéc, góm guốc, xấu xa, bỉ ổi.

Nichtswürdigkeit /ỉ =, -en/

ỉ =, -en tính, điều] đểu cáng, đểu giả, hèn hạ, đô tiện, ti tiện, xấu xa, đê hạ.

Schimpflichkeit /f =, -en/

sự] nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục, xấu xa, đê tiện, đê hèn.

Canaille /f =, -n/

kẻ] hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng, xấu xa, ti tiện, khả ố.

mies /I a/

xấu xa, xấu tệ, xâu xí, không quan trọng, không đáng kể, tầm thưồng, xoàng, tồi; II adv: das sieht mies aus! đây là việc vô ích!

lausig /I a/

1. [có] rận, chấy; 2. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đáng khinh, hèn kém, thấp hèn; rách rưới, tả tơi, rách bươm; II adv ác, dữ, quá, cực kì, hết súc.

ekel /a/

1. hay tỏm, ghê tỏm, kinh tóm; 2. ghê tỏm, góm guốc, góm ghiếc, xấu xa, bỉ ổi, đáng tỏm.

garstig /a/

1. kinh tỏm, ghê tóm, đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, đê nhục, xấu xa; 2. xấu xí.

Garstigkeit /f =, -en/

1. [sự] kinh tỏm, ghê tỏm, đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, đê nhục, xấu xa; 2. [sự] xấu xí.

popelig /a/

1. xấu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không ra gì; 2. bình thưòng, thông thường, thưòng, xoàng.

schimpflich /a/

nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, đê tiện, đê hèn, hèn hạ, hèn mạt, bĩ ổi.

Schmutz /m-es/

1. xem Schmuddel; 2. lầy lội, bùn lầy; 3. (nghĩa bóng) [vật, điều, lòi] xấu xa, nhơ nhóp, hèn hạ, ghê tỏm, đểu cáng, thô bí, tục tĩu; ♦ j-n mit Schmutz bewerfen bôi nhọ ai; j-n etw. in den Schmutz ziehen [treten] dìm ai xuống bùn đen, làm nhục ai, vùi dập ai; j-n mit Kübeln von - übergießen bôi nhọ ai, bôi tro trát trấu vào mặt ai; den - aus der Stúbe fegen ® vạch áo cho ngưdi xem hing.

haarsträubend /a/

đáng công phẫn, bỉ ổi, khả ó, ô nhục, xấu xa, khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, bi đát, bi thảm.

Ekel

1. m -s [sự] kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, gdm ghiếc; Ekel vor etw. D bekommen lấy cái gì một cách ghê tđm; 2. m -s [điều, sự] nhơ nhuốc, kinh tỏm, bẩn thỉu, góm ghiếc, hèn hạ, đểu cáng, xấu xa; Ekel vor D etw. haben chán ngáy cái gì; 3. n -s, = người kinh tỏm (hèn hạ, đểu cáng).

schofel,schofelig /a/

1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.

lumpig /a/

1. rách rưdi, rách bươm, rách tả tơi, rách mưóp, đáng thương, thiểu não, thảm hại, tiều tụy, nghèo đói, nghèo khó, đói rách, cơ cực, khốn khổ, lầm than; 2. xấu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, đểu cáng, đểu giả, đê tiện, hèn mạt, hèn hạ, nhỏ nhen, nhỏ mọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmachvoll /(Adj.) (geh.)/

nhục nhã; xấu xa;

leidig /(Adj.)/

xấu xa; tồi tệ; đáng bực (ärgerlich);

boshaft /[’bo:shaft] (Adj.; -er, -este)/

tồi tệ; độc ác; xấu xa;

hắn là một con người độc ác. : er ist ein boshafter Mensch

ungeraten /(Adj.)/

kém; dở; tệ; xấu xa;

schlimm /Lflim] (Adj.)/

(người) xấu xa; tồi tệ; vô liêm sỉ (schlecht, böse, niederträchtig);

một gã tồi. : ein schlimmer Bursche

ekel /[’e:kol] (Adj.; ekler, -ste) (geh.)/

xấu xa; bỉ Ổi; đáng căm phẫn (verwerflich);

skandalos /(Adj.; -er, -este)/

gây tai tiếng; xấu xa; bê bô' i;

hässlich /[’heshp] (Adj.)/

tồi tệ; xấu xa; khả ố; đáng ghét (gemein);

anh cư xử thật tồi tệ. : das war hässlich von dir

schofel /['Jo:fal] (Adj.; schofler, -ste) (ugs. abwertend)/

xấu; tồi; xấu xa; tồi tệ; không ra gì (schäbig, schändlich);

ruchlos /[auch: rox...] (Adj.; -er, -este)/

đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; xấu xa; vô lương tâm (gewissenlos, gemein);

nichtswürdig /(Adj.) (geh.)/

không xứng 1928 đáng; hèn hạ; đê tiện; đểu cáng; xấu xa (verächtlich, gemein);

immoralisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

trái đạo đức; trái luân lý; đồi bại; xấu xa; phóng đãng (unmoralisch);

verwerflich /(Adj.) (geh.)/

đáng chê trách; hèn hạ; vô liêm sĩ; đê tiện; xấu xa;

detestabel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/

rất tồi; khó chịu; đáng ghét; đáng kinh tởm; xấu xa; bỉ ổi (verabscheuungs würdig);

schändlich /(Adj.)/

nhục nhã; xấu xa; đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; đáng xấu hể;

những hành động xấu xa. : schändliche Taten

gehässig /[gahesiẹ] (Adj.) (abwertend)/

thâm độc; hung dữ; độc ác; tàn ác; xấu xa; hèn hạ; tiểu nhân; độc địa (boshaft, gemein);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Wicked

Xấu xa, gian ác.

Evil

Xấu xa, vô luân lý.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xấu xa

schlecht (a), gemein (a), schändlich (a), abscheulich (a).