Việt
nhục nhã
xấu xa
dê nhục
ô nhục
dơ đời
đê tiện
hèn hạ
bỉ ổi
đáng xấu hể
quá tồi tệ
ghê gớm
quá mức
kinh khủng
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
Đức
schändlich
schändliche Taten
những hành động xấu xa.
schändlich /(Adj.)/
nhục nhã; xấu xa; đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; đáng xấu hể;
schändliche Taten : những hành động xấu xa.
(ugs ) quá tồi tệ; ghê gớm; quá mức; kinh khủng;
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);
schändlich /a/
nhục nhã, dê nhục, ô nhục, xấu xa, dơ đời; đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, bỉ ổi, ti tiện, khả 0; ein - es Wetter tròi xấu tệ, thòi tiết quá xấu.