Việt
đê tiện
hèn hạ
bỉ ổi
xấu xa
vô lương tâm
Đức
ruchlos
ruchlos /[auch: rox...] (Adj.; -er, -este)/
đê tiện; hèn hạ; bỉ ổi; xấu xa; vô lương tâm (gewissenlos, gemein);