Việt
làm giảm 215
Giảm giá trị Giảm giá trị thường do bị lỗi mốt hoặc bị phá hủy về mặt vật lý
làm hư hại
làm giảm giá trị
biến chất
mất mát
bị hỏng
bị huỷ hoại
Anh
deteriorate
Đức
sich verschlechtern
verschlechtern
sich verschlechtern /v refl/B_BÌ/
[EN] deteriorate
[VI] bị hỏng, bị huỷ hoại
o làm hư hại; làm giảm giá trị; biến chất; mất mát
Deteriorate
To grow worse.