TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deteriorate

làm giảm 215

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giảm giá trị Giảm giá trị thường do bị lỗi mốt hoặc bị phá hủy về mặt vật lý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

làm hư hại

 
Tự điển Dầu Khí

làm giảm giá trị

 
Tự điển Dầu Khí

biến chất

 
Tự điển Dầu Khí

mất mát

 
Tự điển Dầu Khí

bị hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị huỷ hoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deteriorate

deteriorate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

deteriorate

sich verschlechtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlechtern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschlechtern

deteriorate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verschlechtern /v refl/B_BÌ/

[EN] deteriorate

[VI] bị hỏng, bị huỷ hoại

Tự điển Dầu Khí

deteriorate

o   làm hư hại; làm giảm giá trị; biến chất; mất mát

Từ điển kế toán Anh-Việt

Deteriorate

Giảm giá trị Giảm giá trị thường do bị lỗi mốt hoặc bị phá hủy về mặt vật lý

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deteriorate

To grow worse.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deteriorate

làm giảm 215