verschlechtern /(sw. V.; hat)/
làm xấu đi;
làm trầm trọng thêm;
làm tồi tệ;
durch dein Verhalten hast du deine Lage verschlechtert : mày đã làm tình thế tồi tệ han bởi thái độ của mình.
verschlechtern /(sw. V.; hat)/
xấu đi;
kém đi;
nghiêm trọng hơn;
sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert : tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi.