zuspitzen /(sw. V.; hat)/
làm trầm trọng thêm;
làm căng thẳng thêm;
lờì đe dọa gây chiến khiển cho tình hình thêm căng thẳng. : diese Kriegs drohung hat die Lage zugespitzt
verschlechtern /(sw. V.; hat)/
làm xấu đi;
làm trầm trọng thêm;
làm tồi tệ;
mày đã làm tình thế tồi tệ han bởi thái độ của mình. : durch dein Verhalten hast du deine Lage verschlechtert
erschweren /(sw. V.; hat)/
làm khó khăn;
gây khó khăn;
làm trở ngại;
làm trầm trọng thêm (schwierig, mühevoll machen);
gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì : etw. durch etw. erschweren mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn : Glatteis erschwert das Fahren điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn. : das kommt noch erschwerend hinzu