TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm trầm trọng thêm

làm trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng thẳng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm trầm trọng thêm

zuspitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlechtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Kriegs drohung hat die Lage zugespitzt

lờì đe dọa gây chiến khiển cho tình hình thêm căng thẳng.

durch dein Verhalten hast du deine Lage verschlechtert

mày đã làm tình thế tồi tệ han bởi thái độ của mình.

etw. durch etw. erschweren

gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì

Glatteis erschwert das Fahren

mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn

das kommt noch erschwerend hinzu

điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuspitzen /(sw. V.; hat)/

làm trầm trọng thêm; làm căng thẳng thêm;

lờì đe dọa gây chiến khiển cho tình hình thêm căng thẳng. : diese Kriegs drohung hat die Lage zugespitzt

verschlechtern /(sw. V.; hat)/

làm xấu đi; làm trầm trọng thêm; làm tồi tệ;

mày đã làm tình thế tồi tệ han bởi thái độ của mình. : durch dein Verhalten hast du deine Lage verschlechtert

erschweren /(sw. V.; hat)/

làm khó khăn; gây khó khăn; làm trở ngại; làm trầm trọng thêm (schwierig, mühevoll machen);

gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì : etw. durch etw. erschweren mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn : Glatteis erschwert das Fahren điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn. : das kommt noch erschwerend hinzu