Việt
làm trầm trọng thêm
làm căng thẳng thêm
Đức
zuspitzen
diese Kriegs drohung hat die Lage zugespitzt
lờì đe dọa gây chiến khiển cho tình hình thêm căng thẳng.
zuspitzen /(sw. V.; hat)/
làm trầm trọng thêm; làm căng thẳng thêm;
lờì đe dọa gây chiến khiển cho tình hình thêm căng thẳng. : diese Kriegs drohung hat die Lage zugespitzt