TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

appauvrir

to deplete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to downgrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

appauvrir

abreichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschlechtern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

appauvrir

appauvrir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sa prodigalité l’a appauvri

Sư hoang phí dã làm nó nghèo di.

Appauvrir un terrain

Làm cho dất cằn di.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appauvrir /SCIENCE/

[DE] abreichern

[EN] to deplete; to strip

[FR] appauvrir

appauvrir /INDUSTRY-CHEM/

[DE] abreichern; verschlechtern

[EN] to downgrade

[FR] appauvrir

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

appauvrir

appauvrir [apovRÎR] 1. v.tr. [2] Làm cho nghèo đi, bần cùng hóa. Sa prodigalité l’a appauvri: Sư hoang phí dã làm nó nghèo di. -Bóng Appauvrir un terrain: Làm cho dất cằn di. 2. v.pron. [2] và [11] Nghèo đi, cằn cỗi đi.