Anh
to deplete
to strip
to downgrade
Đức
abreichern
verschlechtern
Pháp
appauvrir
Sa prodigalité l’a appauvri
Sư hoang phí dã làm nó nghèo di.
Appauvrir un terrain
Làm cho dất cằn di.
appauvrir /SCIENCE/
[DE] abreichern
[EN] to deplete; to strip
[FR] appauvrir
appauvrir /INDUSTRY-CHEM/
[DE] abreichern; verschlechtern
[EN] to downgrade
appauvrir [apovRÎR] 1. v.tr. [2] Làm cho nghèo đi, bần cùng hóa. Sa prodigalité l’a appauvri: Sư hoang phí dã làm nó nghèo di. -Bóng Appauvrir un terrain: Làm cho dất cằn di. 2. v.pron. [2] và [11] Nghèo đi, cằn cỗi đi.