TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêm trọng hơn

xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trọng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm trọng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghiêm trọng hơn

verschlechtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückwärtsgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird ein schwerer Frontalaufprall erkannt, wird mit einer Zeitverzögerung von rund 15 ms die zweite Kammer des Gasgenerators aktiviert und der Airbag füllt sich mit höherem Druck.

Khi va chạm ở mức độ nghiêm trọng hơn được nhận biết thì sau khoảng 15 ms buồng nổ thứ hai của bộ tạo khí sẽ được kích hoạt và túi khí được làm đầy với áp suất lớn hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das explosive Wachstum der Erdbevölkerung, vor allem durch den raschen Rückgang der Sterblichkeitsrate bedingt, verschärft die weltweit bestehenden Probleme zusätzlich.

Sự bùng nổ dân số địa cầu, chủ yếu do tỷ lệ tử vong giảm xuống, khiến các vấn đề tồn tại trên thế giới càng nghiêm trọng hơn nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert

tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlechtern /(sw. V.; hat)/

xấu đi; kém đi; nghiêm trọng hơn;

tình trạng sức khỏe của ông ấy đột nhiên xấu đi. : sein Gesundheitszustand hạt sich plötzlich verschlechtert

rückwärtsgeben /(unr. V.; ist)/

xấu đi; kém đi; tệ đi; trầm trọng hơn; nghiêm trọng hơn;