Việt
không xúng đáng
không có công lao.
ít giá tri
kém giá trị
không quí
không đáng
không đáng kính.
Đức
verdienstlos
unwert
verdienstlos /a/
không xúng đáng, không có công lao.
unwert /a/
ít giá tri, kém giá trị, không quí; 2. không đáng, không xúng đáng, không đáng kính.