Việt
giữa cái gì
giữa chỗ nào
bị hỏng
bị hư hại nặng
không thể chạy được nữa
như đông sắt vụn
Đức
wozwischen
wozwischen lag der Brief?
bức thư nằm giữa vật gì?
wozwischen /(Adv.) (selten)/
(interrogativ) giữa cái gì; giữa chỗ nào;
wozwischen lag der Brief? : bức thư nằm giữa vật gì?
(tàu, xe) bị hỏng; bị hư hại nặng; không thể chạy được nữa; như đông sắt vụn;