Việt
không thể chấp nhận được
không dùng được
không thích dụng
vô dụng
bị hỏng
đáng chê
đáng trách
đáng khiển trách
không xúng đáng.
tính đáng chê
tính đáng trách
tính đáng chĩ trích
Đức
Verwerflichkeit
Verwerflichkeit /die; -/
tính đáng chê; tính đáng trách; tính đáng chĩ trích;
Verwerflichkeit /í =/
1. [sự] không thể chấp nhận được, không dùng được, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng; 2. [sự] đáng chê, đáng trách, đáng khiển trách, không xúng đáng.