TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể chấp nhận được

không thể chấp nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể đồng ý được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dùng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể dung thú dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng chê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xúng đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô liêm sỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không thể chấp nhận được

Not Acceptable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không thể chấp nhận được

unannehmbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwerflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inakzeptabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwerflichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unzumutbares, z.B. beleidigendes Verhalten des Kunden sollte von allen Mitarbeitern freundlich aber bestimmt zurückgewiesen werden.

Đối với thái độ không thể chấp nhận được của khách hàng, thí dụ như lăng mạ, các nhân viên nên phản đối một cách rõ ràng nhưng lịch sự.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unannehmbar /a/

không thể chấp nhận được, không thể đồng ý được, không thể dung thú dược.

Verwerflichkeit /í =/

1. [sự] không thể chấp nhận được, không dùng được, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng; 2. [sự] đáng chê, đáng trách, đáng khiển trách, không xúng đáng.

verwerflich /a/

1. không thể chấp nhận được, không thể đồng ý được, không dùng được, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng; 2. đáng chê, đáng trách, đáng khiển trách, hèn hạ, vô liêm sỉ, đê tiện, xấu xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inakzeptabel /(Adj.) (bildungsspr.)/

không thể chấp nhận được; không thể đồng ý được (unannehmbar);

unannehmbar /(Adj.)/

không thể chấp nhận được; không thể đồng ý được;

verwerflich /(Adj.) (geh.)/

không thể chấp nhận được; không thể đồng ý được; không dùng được; vô dụng; bị hỏng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Not Acceptable

không thể chấp nhận được

Not Acceptable /toán & tin/

không thể chấp nhận được