Việt
mổc
mốc meo
mốc
mö'c meo
có mùi mốc
Đức
moderig
modrig
moderig,modrig /(Adj.)/
mốc; mö' c meo; có mùi mốc;
moderig /a/
bị] mổc, mốc meo; moderig werden lên mốc, mốc meo, bị mốc; moderig riechen bốc mùi móc.