Việt
dấu hiệu
mốc
ngưòi dán nhãn hiệu.
Anh
marker
timekeeper
Đức
Markierer
Marqueur
Pháp
marqueur
pointeur
Markierer,Marqueur
[DE] Markierer; Marqueur
[EN] timekeeper
[FR] marqueur; pointeur
Markierer /m -s, = (thương mại)/
Markierer /m/SỨ_TT, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] marker
[VI] dấu hiệu, mốc