Việt
điểm gốc
máy CNC
điểm zêrô
khởi điểm
Điểm chuẩn
điểm qui chiếu
Anh
origin
initial point
starting point
curve point
station
Zero point
CNC machine
ground zero
reference point
Đức
Nullpunkt
Nullpunkte
CNC-Maschine
Ground Zero
Bezugspunkt
Pháp
[EN] reference point
[VI] Điểm chuẩn, điểm gốc, điểm qui chiếu
điểm zêrô,điểm gốc,khởi điểm
[DE] Ground Zero
[VI] điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm
[EN] ground zero
[FR] Ground Zero
Nullpunkte,CNC-Maschine
[EN] Zero point, CNC machine
[VI] Điểm gốc, máy CNC
Nullpunkt /m/HÌNH/
[EN] origin
[VI] điểm gốc (toạ độ)
initial point, origin
điểm gốc (của đường cong)
điểm gốc (đo đạc)
curve point /điện/
station /cơ khí & công trình/