Việt
điểm mốc
dấu đục
vạch
mốc
vạch mốc
sự đánh dấu đục lỗ
đánh dấu bằng mũi đột
sự đánh dấu bằng lỗ
Anh
punch mark
Đức
Körnerloch
Körnermarke
Körnerpunkt
geschlagenes Körnerloch
Kömungspunkt
Pháp
coup de pointeau
Kömungspunkt /m/CT_MÁY/
[EN] punch mark
[VI] dấu đục
punch mark /TECH/
[DE] Körnerloch; Körnermarke; Körnerpunkt; geschlagenes Körnerloch
[FR] coup de pointeau
punch mark /cơ khí & công trình/
o điểm mốc, vạch, mốc