TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punch mark

điểm mốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch

 
Tự điển Dầu Khí

mốc

 
Tự điển Dầu Khí

vạch mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh dấu đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh dấu bằng mũi đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh dấu bằng lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

punch mark

punch mark

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

punch mark

Körnerloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnermarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körnerpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlagenes Körnerloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kömungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

punch mark

coup de pointeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kömungspunkt /m/CT_MÁY/

[EN] punch mark

[VI] dấu đục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

punch mark /TECH/

[DE] Körnerloch; Körnermarke; Körnerpunkt; geschlagenes Körnerloch

[EN] punch mark

[FR] coup de pointeau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch mark

điểm mốc

punch mark

vạch mốc

punch mark

dấu đục

punch mark /cơ khí & công trình/

sự đánh dấu đục lỗ

punch mark

đánh dấu bằng mũi đột

punch mark

sự đánh dấu bằng lỗ

punch mark

sự đánh dấu đục lỗ

Tự điển Dầu Khí

punch mark

o   điểm mốc, vạch, mốc