TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abdachen

sự gia công côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy nắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần độ nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abdachen

pointing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abdachen

Abdachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdachen /[’apdaxan] sich (sw. V.; hat)/

nghiêng dần; giảm dần độ nghiêng (sich abflachen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdachen /vt/

1. mô nắp, mỏ vung; 2. làm nghiêng; làm lệch; 3. đậy nắp, đậy vung;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdachen /nt/CNSX/

[EN] pointing

[VI] sự gia công côn (bánh răng)

abdachen /vt/CNSX/

[EN] point

[VI] gia công côn (bánh răng)