Việt
dấu phẩy
dấu thập phân
dấu cômma.
dạng sô' nhiều của danh từ
Anh
comma
decimal point
point
Đức
Komma
Beistrich
Pháp
virgule
Beistrich,Komma /IT-TECH/
[DE] Beistrich; Komma
[EN] comma
[FR] virgule
Komma /[’koma], das; -s, -s u. -ta/
dấu phẩy;
(Musik) dấu phẩy (đấu hiệu dừng lấy hơi);
Komma /ta/
dạng sô' nhiều của danh từ;
Komma /n -s, -s u -ta/
1. dấu phẩy; ein - setzen phẩy; 2. (nhạc) dấu cômma.
Komma /nt/ÂM, IN/
[VI] dấu phẩy
Komma /nt/TOÁN/
[EN] point
[DE] Komma
[VI] dấu thập phân
[EN] decimal point