Việt
dấu thập phân
Anh
decimal point
comma
Đức
Komma
Beistrich
Pháp
virgule
virgule /IT-TECH/
[DE] Beistrich; Komma
[EN] comma
[FR] virgule
[DE] Komma
[VI] dấu thập phân
[EN] decimal point
virgule [viRgyl] n. f. 1. Dấu phẩy. > TOÁN Dấu ngăn cách giữa phần nguyên và phần thập phân. 2. Appos. Y Bacille virgule: Khuẩn phẩy tả.