TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đánh lửa

điểm đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm mồi lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm đánh lửa

ignition point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ignition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm đánh lửa

Zündkontakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündzeitpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündzeitpunkt (ZZP, tÖffnen).

Thời điểm đánh lửa (tMở).

v Falsche Einstellung des Zündzeitpunktes.

Thời điểm đánh lửa không đúng.

v Zu frühen Zündzeitpunkt

Thời điểm đánh lửa quá sớm

19.2.13.5 Anpassung des Zündzeitpunktes

19.2.13.5 Thích nghi thời điểm đánh lửa

Zu später Zündzeitpunkt (Bild 1)

Thời điểm đánh lửa quá trễ (Hình 1)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ignition point

điểm đánh lửa, điểm cháy, điểm mồi lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition point

điểm đánh lửa

Thời điểm đóng mạch tạo điện áp tăng đột ngột để cung cấp tia lửa điện đốt cháy hỗn hợp không khí-nhiên liệu trong động cơ xăng.

spark point

điểm đánh lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündkontakt /m/ÔTÔ/

[EN] point

[VI] điểm đánh lửa

Zündpunkt /m/D_KHÍ, V_LÝ/

[EN] ignition point

[VI] điểm đánh lửa

Zündzeitpunkt /m/CƠ/

[EN] ignition point

[VI] điểm đánh lửa