ignition point
điểm bốc cháy
ignition point
nhiệt độ bốc cháy
ignition point /điện lạnh/
thời điểm đánh lửa
ignition point
điểm đánh lửa
Thời điểm đóng mạch tạo điện áp tăng đột ngột để cung cấp tia lửa điện đốt cháy hỗn hợp không khí-nhiên liệu trong động cơ xăng.
ignition point, spark timing /ô tô/
thời điểm đánh lửa
contact breaker plate, ignition point
mân xoay vít lửa
ignition point, ignition temperature, inflammation point, inflammation temperature
nhiệt độ bốc cháy
flash point tester, flashing point, flashpoint, ignition point, ignition temperature, kindling point, point of ignition
máy thử điểm bốc cháy