TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm bốc cháy

điểm bốc cháy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

điểm bắt lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhiệt độ bốc cháy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

nhiệt độ chớp sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiệt độ bốc cháy <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điểm bốc cháy

flash point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flash-point

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

kindling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point of ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 burning point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flashpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flashing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

burning point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm bốc cháy

Flammpunkt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Entflammungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entzündungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flammpunkte

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Flammtemperatur

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

điểm bốc cháy

point de rupture

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie gehören der Gefahrenklasse A I an, weil sie hoch entzündlich sind (Flammpunkt unter 21 °C).

Chúng thuộc về cấp nguy hiểm A I vì rất dễ cháy (điểm bốc cháy dưới 21°C).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flammpunkt: 115 °C ...

Điểm bốc cháy: 115 °C ...

Flammpunkte: 68 °C ...

Điểm bốc cháy: 68 °C ...

Flammpunkte: 122 °C ...

Điểm bốc cháy: 122 °C ...

Flammpunkte: 150°C ... > 315 °C

Điểm bốc cháy: ≈ 150 °C ... > 315 °C

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flammpunkt,Flammtemperatur

[EN] flash point

[VI] điểm bốc cháy, nhiệt độ bốc cháy < v>

Từ điển toán học Anh-Việt

flash point

điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Flammpunkte

[EN] Flash point

[VI] Nhiệt độ bốc cháy, điểm bốc cháy

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Điểm bốc cháy

Điểm bốc cháy

Flash Point

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Điểm bốc cháy

Nhiệt độ, tại đó một chất hơi bị đốt cháy khi có nguồn đánh lửa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entflammungspunkt /m/KT_LẠNH/

[EN] flash point

[VI] điểm bốc cháy

Entflammungspunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] kindling point

[VI] điểm bốc cháy

Flammpunkt /m/D_KHÍ, (chưng cất) KT_LẠNH, ÔTÔ, C_DẺO, CNT_PHẨM, CT_MÁY, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/

[EN] flash point

[VI] điểm bốc cháy (vật liệu)

Entzündungspunkt /m/NH_ĐỘNG/

[EN] flash point

[VI] điểm bốc cháy, điểm cháy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point of ignition

điểm bốc cháy

flash point

điểm bốc cháy

flash point

điểm bốc cháy, điểm bắt lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning point

điểm bốc cháy

 firing point

điểm bốc cháy

 flash point

điểm bốc cháy

 flashing point

điểm bốc cháy

 flashpoint

điểm bốc cháy

 ignition point

điểm bốc cháy

 ignition temperature

điểm bốc cháy

 kindling point

điểm bốc cháy

 point of ignition

điểm bốc cháy

kindling point

điểm bốc cháy

ignition point

điểm bốc cháy

flashing point

điểm bốc cháy

point of ignition

điểm bốc cháy

flash point

điểm bốc cháy

firing point

điểm bốc cháy

burning point

điểm bốc cháy

 burning point, firing point, flash point

điểm bốc cháy

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

điểm bốc cháy

[DE] Flammpunkt

[EN] flash-point

[VI] điểm bốc cháy (của dầu)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

flash-point

[DE] Flammpunkt

[VI] điểm bốc cháy (của dầu)

[FR] point de rupture