Entflammungspunkt /m/KT_LẠNH/
[EN] flash point
[VI] điểm bốc cháy
Entflammungspunkt /m/NH_ĐỘNG/
[EN] kindling point
[VI] điểm bốc cháy
Flammpunkt /m/D_KHÍ, (chưng cất) KT_LẠNH, ÔTÔ, C_DẺO, CNT_PHẨM, CT_MÁY, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] flash point
[VI] điểm bốc cháy (vật liệu)
Entzündungspunkt /m/NH_ĐỘNG/
[EN] flash point
[VI] điểm bốc cháy, điểm cháy