Việt
ngừng
dừng
ngưng
không hoạt dộng
Đức
stocken
jmdm. stockt der Atem
người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập.
stocken /(sw. V.)/
(hat) ngừng (chảy, thở); dừng; ngưng; không hoạt dộng;
người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập. : jmdm. stockt der Atem