Zlifrieren /vi (s)/
đông lại, đông đặc, đổng báng.
Gefrieren /n -s/
sự] đông lạnh, đông đặc, đóng băng; zum - bringen ưóp lạnh, làm lạnh.'
einfrieren /I vi (s)/
đông lại, đông đặc, đóng băng, phủ băng; einfrieren lassen ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại; II vt ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại.
gelieren /vi/
đông lại, đông đặc, đông kết lại, quánh lại.
veririeren /vi (/
1. đông lại, đông đặc, đóng băng; 2. [bị] rét cóng, lạnh cóng.
kompakt /a/
nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, chặt, gọn.
Dichtigkeit /f =/
1. xem Dichte; 2. (nghĩa bóng) [tính, độ] nén chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.
verfroren /a/
1. [bi] đống lại, đông đặc, đóng băng; 2. yếu chịu lạnh, dễ bị rét.
Erstarrung /f =, -en/
1. [sự] lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng; 2. [sự] đông cúng, đông đặc; 3. [sự] sững sô, sủng sốt.
eisen /I vi/
1. cạy (nạy) băng; 2. bắt cá dưới băng; 3. đông đặc, đông lại, đóng băng, phủ băng, cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; II vt 1. cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; 2. das Schiff in den Hafen eisen phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.