Việt
sự tạo gel
sự gelatin hoá
sự đông cứng
xem gelieren
chế tạo giê-la-tin
hóa thành chất keo
hóa keo
đông đặc
làm cho đông đặc
làm hóa keo
Anh
gelation
polym
gelling
Đức
Gelatinieren
Gelieren
Gelieren, Gelatinieren
Gelieren, Gelatinieren (Gießen)
gelatinieren /(sw. V.)/
(ist) hóa thành chất keo; hóa keo; đông đặc;
(hat) làm cho đông đặc; làm hóa keo;
gelatinieren /I vt/
1. xem gelieren; 2. chế tạo giê-la-tin; II vi (s) hóa thành chất keo, hóa keo.
Gelatinieren /nt/C_DẺO/
[EN] gelation
[VI] sự tạo gel, sự gelatin hoá; sự đông cứng