Việt
Hóa keo
hóa thành chất keo
hóa keo
đông đặc
Anh
Colloid chemistry
Đức
Kolloidchemie
gelatinieren
gelatinieren /(sw. V.)/
(ist) hóa thành chất keo; hóa keo; đông đặc;
[DE] Kolloidchemie
[EN] Colloid chemistry
[VI] Hóa keo