TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa keo

Hóa keo

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
hóa thành chất keo

hóa thành chất keo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa keo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hóa keo

Colloid chemistry

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

hóa keo

Kolloidchemie

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
hóa thành chất keo

gelatinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelatinieren /(sw. V.)/

(ist) hóa thành chất keo; hóa keo; đông đặc;

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Hóa keo

[DE] Kolloidchemie

[EN] Colloid chemistry

[VI] Hóa keo