Việt
tính rắn chắc
tính đông đặc
tính chặt gọn
sự vững chắc
sự kiên cố
đông đặc
Anh
solidify
Đức
Kompaktheit
tính rắn chắc, sự vững chắc, sự kiên cố, đông đặc
Kompaktheit /die; -/
tính rắn chắc; tính đông đặc; tính chặt gọn;