Việt
tính rắn chắc
tính đông đặc
tính chặt gọn
Anh
compactness
conciseness
Đức
Kompaktheit
Pháp
compacité
Kompaktheit /die; -/
tính rắn chắc; tính đông đặc; tính chặt gọn;
Kompaktheit /f =/
tính, độ[ nén chặt, rắn chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.
Kompaktheit /IT-TECH/
[DE] Kompaktheit
[EN] compactness; conciseness
[FR] compacité