TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kompaktheit

tính rắn chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đông đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chặt gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kompaktheit

compactness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conciseness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kompaktheit

Kompaktheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kompaktheit

compacité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kompaktheit

compacité

Kompaktheit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompaktheit /die; -/

tính rắn chắc; tính đông đặc; tính chặt gọn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaktheit /f =/

tính, độ[ nén chặt, rắn chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompaktheit /IT-TECH/

[DE] Kompaktheit

[EN] compactness; conciseness

[FR] compacité