Việt
đông đặc
đóng băng đến tận đáy
Đức
ausfrieren
der See ist bei der Kälte ausgefroren
hồ đã bị đóng băng vỉ lạnh.
ausfrieren /(st V.)/
(ist) (sông, hồ) đông đặc; đóng băng đến tận đáy;
hồ đã bị đóng băng vỉ lạnh. : der See ist bei der Kälte ausgefroren