Việt
hóa rắn
đông đặc
hóa cứng
sự phun vữa xi măng
củng cố
tăng cưòng
tẩm bổ
bồi dưông
bồi bổ.
làm cho cứng
làm cho rắn
tôi
cứng lại
rắn lại
Anh
Solidify
solidification
grouting
stiffen
hardening/ strengthening
Đức
Verfestigen
steifen
versteifen
Härten
Verfestigung
Härten, Verfestigung, Verfestigen
steifen,versteifen,verfestigen
(ab)steifen, versteifen, verfestigen
verfestigen /(sw. V.; hat)/
làm cho cứng; làm cho rắn; (thép) tôi;
hóa rắn; cứng lại; rắn lại;
verfestigen /vt/
1. củng cố, tăng cưòng; 2. tẩm bổ, bồi dưông, bồi bổ.
Verfestigen /nt/XD/
[EN] grouting
[VI] sự phun vữa xi măng
verfestigen /vt/P_LIỆU/
[EN] solidify
[VI] hóa rắn
verfestigen
solidify
[DE] Verfestigen
[EN] Solidify
[VI] hóa cứng, hóa rắn
[VI] đông đặc