TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfestigen

hóa rắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hóa cứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phun vữa xi măng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

củng cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verfestigen

Solidify

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solidification

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grouting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stiffen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

hardening/ strengthening

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verfestigen

Verfestigen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

steifen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

versteifen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Härten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verfestigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

hardening/ strengthening

Härten, Verfestigung, Verfestigen

Lexikon xây dựng Anh-Đức

steifen,versteifen,verfestigen

stiffen

(ab)steifen, versteifen, verfestigen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfestigen /(sw. V.; hat)/

làm cho cứng; làm cho rắn; (thép) tôi;

verfestigen /(sw. V.; hat)/

hóa rắn; cứng lại; rắn lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfestigen /vt/

1. củng cố, tăng cưòng; 2. tẩm bổ, bồi dưông, bồi bổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfestigen /nt/XD/

[EN] grouting

[VI] sự phun vữa xi măng

verfestigen /vt/P_LIỆU/

[EN] solidify

[VI] hóa rắn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verfestigen

solidification

verfestigen

solidify

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verfestigen

[DE] Verfestigen

[EN] Solidify

[VI] hóa cứng, hóa rắn

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Verfestigen

[DE] Verfestigen

[EN] Solidify

[VI] đông đặc