Việt
xem Dichte
nén chặt
rắn chắc
đông đặc
đặc
chặt
gọn.
Đức
Dichtheit
Dichtigkeit
Dichtigkeit /f =/
1. xem Dichte; 2. (nghĩa bóng) [tính, độ] nén chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.