TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem dichte

xem Dichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem dichte

Dichtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtheit

xem Dichte

Dichtigkeit /f =/

1. xem Dichte; 2. (nghĩa bóng) [tính, độ] nén chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.