Việt
tấm chắn không dò
độ khít
độ kín không rò
xem Dichte
Anh
tightness
leakproof closure
leak tightness
Đức
Dichtheit
Dichte
Pháp
étanchéité
densité
Dichte,Dichtheit
Dichte, Dichtheit
Dichtheit /f/CNSX/
[EN] leakproof closure
[VI] tấm chắn không dò (thiết bị gia công chất dẻo)
Dichtheit /f/CNH_NHÂN/
[EN] leak tightness
[VI] độ khít, độ kín không rò
Dichtheit /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Dichtheit
[EN] tightness
[FR] étanchéité