TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dichtheit

tấm chắn không dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ khít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ kín không rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Dichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dichtheit

tightness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leakproof closure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leak tightness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dichtheit

Dichtheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dichte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dichtheit

étanchéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dichte,Dichtheit

densité

Dichte, Dichtheit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtheit

xem Dichte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtheit /f/CNSX/

[EN] leakproof closure

[VI] tấm chắn không dò (thiết bị gia công chất dẻo)

Dichtheit /f/CNH_NHÂN/

[EN] leak tightness

[VI] độ khít, độ kín không rò

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichtheit /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dichtheit

[EN] tightness

[FR] étanchéité