TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étanchéité

tightness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waterproofing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

étanchéité

Dichtheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brückenabdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étanchéité

étanchéité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étanchéité /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dichtheit

[EN] tightness

[FR] étanchéité

étanchéité

[DE] Abdichtung; Brückenabdichtung

[EN] waterproofing

[FR] étanchéité

étanchéité /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dichten

[EN] sealing

[FR] étanchéité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étanchéité

étanchéité [etôfeite] n. f. Tính cách ly; không rồ ri. Etanchéité d’une citerne: Đô kín của bồn chứa dầu.