Wasserabdichtung /f/XD/
[EN] waterproofing
[VI] sự chống thấm nước
Wasserdichtmachen /nt/KT_DỆT/
[EN] waterproofing
[VI] sự làm không thấm nước
Sperrschicht /f/XD/
[EN] barrier, damp-proof course, dpc, stop, waterproofing
[VI] lớp chắn, hàng xây chắn ẩm, mạch ngăn ẩm