Việt
sự làm không thấm nước
sự hạ giếng chìm
Anh
waterproofing
coffering
Đức
Wasserdichtmachen
Wasserdichtmachen /nt/KT_DỆT/
[EN] waterproofing
[VI] sự làm không thấm nước
Wasserdichtmachen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] coffering
[VI] sự hạ giếng chìm