TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dpc

hàng xây chống ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chống ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm xử lý dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng xây chắn ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch ngăn ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm tính toán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dpc

DPC

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damp-proof course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data processing center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data processing centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waterproofing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computing center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computing centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dpc

Feuchtigkeitsdämmschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenzentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtigkeitsdämmschicht /f/XD/

[EN] damp-proof course, dpc

[VI] hàng xây chống ẩm, lớp chống ẩm

Rechenzentrum /nt/V_THÔNG/

[EN] DPC, data processing center (Mỹ), data processing centre (Anh)

[VI] trung tâm xử lý dữ liệu

Sperrschicht /f/XD/

[EN] barrier, damp-proof course, dpc, stop, waterproofing

[VI] lớp chắn, hàng xây chắn ẩm, mạch ngăn ẩm

Rechenzentrum /nt/M_TÍNH/

[EN] DPC, data processing center (Mỹ), data processing centre (Anh), computing center (Mỹ), computing centre (Anh)

[VI] trung tâm xử lý dữ liệu, trung tâm tính toán

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DPC

Viết tát của damp - proof course