TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch ngăn ẩm

mạch ngăn ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng xây chắn ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch ngăn ẩm

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp-proof course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dpc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damp-proof course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dpc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waterproofing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch ngăn ẩm

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht /f/XD/

[EN] barrier, damp-proof course, dpc, stop, waterproofing

[VI] lớp chắn, hàng xây chắn ẩm, mạch ngăn ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier, damp-proof course, dpc, stop, waterproofing

mạch ngăn ẩm