Việt
quần tụ
s
ùn đến
dồn đến
đến đông
hội tụ
ứ đọng
Ü tụ.
Đức
sich versammeln
schren- weise zusammenkommen.
Ztidrang
Ztidrang /m -(e/
1. [cuộc, sự, trậnj tắn công Ồ ạt, tiến công mãnh liệt; 2. [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ, ứ đọng, Ü tụ.
sich versammeln vi, schren- weise zusammenkommen.