Việt
quạt
thổi
dồn đến
cuốn đến
s
ùn đến
đến đông
quần tụ
hội tụ
ứ đọng
Ü tụ.
Đức
anwehen
Ztidrang
anwehen /II vt/
1. quạt, thổi; 2. dồn đến, cuốn đến (các đống tuyết); II vi (s)
Ztidrang /m -(e/
1. [cuộc, sự, trậnj tắn công Ồ ạt, tiến công mãnh liệt; 2. [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ, ứ đọng, Ü tụ.