anwehen /(sw. V.)/
lí (geh ) (hat) quạt;
thổi;
ein Luftzug wehte sie an : một luồng không khí thổi vào người nàng.
anwehen /(sw. V.)/
(hat) thổi dồn đến;
cuốn đến thành đống;
der Wind hat viel Schnee angeweht : cơn gió đã thổi tuyết dồn lại thành đống.
anwehen /(sw. V.)/
(ist) bị (thổi) dồn lại thành đông;
bị thổi cuốn lại;
hier weht immer viel Sand an : ở đây cát bị gió thổi dồn đống lại.