Việt
đình trệ
đình đốn.
đinh đốn
ứ đọng
Đức
stagnieren
stagnieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(buôn bán, sản xuất) đình trệ; đinh đốn (stillstehen, stocken);
(hàng hóa, nước v v ) ứ đọng;
stagnieren /vi (kinh té)/
đình trệ, đình đốn.